Có 4 kết quả:

內傷 nèi shāng ㄋㄟˋ ㄕㄤ內熵 nèi shāng ㄋㄟˋ ㄕㄤ内伤 nèi shāng ㄋㄟˋ ㄕㄤ内熵 nèi shāng ㄋㄟˋ ㄕㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

internal entropy (physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) internal injury
(2) disorder of internal organs (due to improper nutrition, overexertion etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal entropy (physics)

Bình luận 0